Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
drill rig


noun
rig used in drilling for oil or gas
Syn:
drilling rig, oilrig, oil rig
Hypernyms:
rig
Hyponyms:
drilling platform, offshore rig


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.